| persister; persévérer; s'obstiner |
| | Kiên trì trong quyết định của mình |
| persister dans ses résolutions |
| | Kiên trì há»c táºp |
| persévérer dans l'étude |
| | Kiên trì giữ ý kiến của mình |
| s'obstiner dans son opinion |
| | persévéramment; obstinément; avec ténacité |