Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiên trì


persister; persévérer; s'obstiner
Kiên trì trong quyết định của mình
persister dans ses résolutions
Kiên trì há»c tập
persévérer dans l'étude
Kiên trì giữ ý kiến của mình
s'obstiner dans son opinion
persévéramment; obstinément; avec ténacité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.